khoa bảng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khoa bảng+
- (cũ) (System of) competition-examinations
- Khoa bảng là con đường xuất thân của nhà nho
Competition-examinations werethe road for the scholars to make their way in the world
- Khoa bảng là con đường xuất thân của nhà nho
- Laureate in former competition-examinations
- Là chân khoa bảng
To be a laureate in former competition-examinations
- Là chân khoa bảng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoa bảng"
- Những từ có chứa "khoa bảng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
science common stock equivalent countersink scientist scientism lock ergodic voluptuous picklock key more...
Lượt xem: 510